1902
Đan Mạch
1905

Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1851 - 2025) - 12 tem.

1904 No. 25B, 25A & 39 Surcharged

Tháng 10 quản lý chất thải: 2 Bảng kích thước: 100 Thiết kế: Philip Christian Batz. chạm Khắc: H. H. Thiele, Copenhagen. sự khoan: 12¾

[No. 25B, 25A & 39 Surcharged, loại J] [No. 25B, 25A & 39 Surcharged, loại K]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
40 J 4/8Øre 4,62 1,73 4,62 28,88 USD  Info
40A* J1 4/8Øre 34,65 17,32 46,20 231 USD  Info
41 K 15/24Øre 5,78 4,62 5,78 46,20 USD  Info
40‑41 10,40 6,35 10,40 75,08 USD 
1904 -1905 King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval

Tháng 11 quản lý chất thải: 3 Bảng kích thước: 100 Thiết kế: H. Tegner chạm Khắc: B.Damman sự khoan: 12¾

[King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M1] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M2] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M3] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M4] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M5] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M6] [King Christian IX, 1818-1906 - Horizontal Lines in Background in Oval, loại M7]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
42 M 10Øre 5,78 2,31 0,29 2,89 USD  Info
43 M1 20Øre 34,65 17,32 2,89 17,32 USD  Info
43a* M2 20Øre 57,75 23,10 6,93 34,65 USD  Info
44 M3 25Øre 57,75 23,10 3,46 69,30 USD  Info
44a* M4 25Øre 57,75 28,88 6,93 57,75 USD  Info
45 M5 50Øre 144 57,75 69,30 288 USD  Info
45a* M6 50Øre 202 57,75 69,30 - USD  Info
46 M7 100Øre 23,10 11,55 34,65 231 USD  Info
46a* M8 100Øre 46,20 28,88 57,75 202 USD  Info
42‑46 265 112 110 609 USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị